Bảng kích thước
| Mã sản phẩm | Quy cách (mm) | Đơn vị | Đơn giá (VNĐ) Giá chưa VAT |
| GH10A | Thẳng (trùm cả) | Cái | |
| GH10B | Cong nửa (trùm nửa) | Cái | |
| GH10C | Cong toàn phần (lọt lòng) | Cái |
Bảng kích thước
| Mã sản phẩm | Quy cách (mm) | Đơn vị | Đơn giá (VNĐ) Giá chưa VAT |
| GH10A | Thẳng (trùm cả) | Cái | |
| GH10B | Cong nửa (trùm nửa) | Cái | |
| GH10C | Cong toàn phần (lọt lòng) | Cái |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.